Có 4 kết quả:

賑災 zhèn zāi ㄓㄣˋ ㄗㄞ赈灾 zhèn zāi ㄓㄣˋ ㄗㄞ震災 zhèn zāi ㄓㄣˋ ㄗㄞ震灾 zhèn zāi ㄓㄣˋ ㄗㄞ

1/4

Từ điển Trung-Anh

disaster relief

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

disaster relief

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

earthquake damage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

earthquake damage

Bình luận 0